Có 1 kết quả:

身高 shēn gāo ㄕㄣ ㄍㄠ

1/1

shēn gāo ㄕㄣ ㄍㄠ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(a person's) height

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0